Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Vật lý: | 530 | V124L | 2008 |
| Vật lý: | 530 | V124L | 2008 |
Nguyễn Văn Ánh | Giáo trình Vật lí đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm | 530.071 | GI108T | 2007 |
| Thiết kế bài soạn vật lí 10: Theo hướng tích cực hóa hoạt động nhận thức của học sinh | 530.071 | TH308K | 2006 |
Xuân Trường | 168 câu hỏi lý thú về vật lý: Vật lý thật lý thú | 530.076 | 168C | 2007 |
Trịnh Nhật Cẩm | 289 câu hỏi trắc nghiệm quang lý - vật lý hạt nhân: Luyện thi tốt nghiệp Trung học phổ thông, Cao đẳng, Đại học | 530.076 | H103T | 2007 |
Phạm Văn Thiều | Phương pháp giải bài tập cơ học, dao động và sóng, nhiệt học: | 530.076 | PH561PH | 2006 |
| Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông: . T.5 | 530.076 | T527T | 2005 |
| Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông: . T.2 | 530.076 | T527T | 2005 |
Vũ, Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới: | 530.092 | CH527K | 2005 |
Betxarap, Maiya | Nhà bác học toán lý Lanđao: | 530.092 | NH100B | 2001 |
Pênhêxan, V. | Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen: | 530.092 | NH100B | 2001 |
Lều Thọ Trình | Cách sử dụng ngôn ngữ ma trận trong lý thuyết tính hệ thanh: | 530.12 | C102S | 2007 |
Phạm Thượng Hàn | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý: . T.2 | 530.8 | K300T | 2006 |
Phạm Thượng Hàn | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý: . T.2 | 530.8 | K600T | 2006 |
Phạm Thượng Hàn | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí.: . T.1 / | 530.80711 | K300T | 2006 |
| Cơ học 2: Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI | 531 | C460H | 2006 |
| Cơ học 1: Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI | 531 | C460H | 2006 |
Halliday, David | Cơ sở vật lí: . T.1 | 531 | C460S | 2007 |
Lê Trọng Tường | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm | 531.071 | C460H | 2007 |
Tôn Tích Ái | Trọng lực và thăm dò trọng lực: | 531.7 | TR 431 L | 2003 |
Huỳnh Vĩnh Phát | Chuyên đề trắc nghiệm Vật lí: Luyện thi tốt nghiệp THPT và CĐ - ĐH | 532.76 | CH527Đ | 2007 |
Halliday, David | Cơ sở vật lí: . T.3 | 536 | C460S | 2006 |
Halliday, David | Cơ sở vật lí: . T.4 | 537 | C460S | 2007 |
| Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT: . T.2 | 537.076 | CH527Đ | 2005 |
Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông T.6: . T.6 | 539.076 | CH527Đ | 2004 |
Astasencốp, P.T | Viện sĩ I.V. Cuốcsatốp nhà bác học nguyên tử: | 539.7092 | V305S | 2004 |