Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học: | 51(07) | D112H | 2003 |
Vũ Ninh Giang | Giải bài tập toán 6 :: Sách có hiều bài tập mở rộng và nâng cao /. T.1 | 510 | GI103B | 2011 |
Nguyễn Bá Hoà | Luyện tập toán 7: | 510 | L527T | 2004 |
| Tính nhanh thật đơn giản: | 510 | T312NT | 2012 |
| Toán học: | 510 | T406H | 2008 |
| Tổng hợp kiến thức toán THCS 8: Theo chương trình và SGK mới | 510 | T455H | 2005 |
Trần Giang Sơn | Tuyển chọn những bài toán đố hay nhất thế giới: | 510 | T527C | 2011 |
| Toán học thật là lý thú: | 510.1 | T406H | 2007 |
Lê Nhứt | Giải bài tập toán 6: Soạn theo sách giáo khoa mới. T.2 | 510.76 | GI103B | 2002 |
| Tuyển chọn các bài toán từ những cuộc thi tại một số nước Đông Âu: Một số bài toán trên tạp chí Komal. Thi vô địch toán Quốc gia Hungary. Cuộc thi toán mùa đông và mùa xuân Bungaria. T.1 | 510.76 | T527C | 2004 |
| Vở bài tập toán 8: . T.2 | 510.76 | V460B | 2004 |
| Tạ Quang Bửu - Nhà khoa học tài năng, uyên bác: | 510.92 | T100Q | 2014 |
Nguyễn Thị Minh Châu | Hướng dẫn soạn bài đại số lớp 7: | 512 | H561D | 2004 |
Trần Trọng Huệ | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng. T.2 | 512.007 | GI108T | 2007 |
Nguyễn, Văn Thông | Những vấn đề căn bản và ứng dụng của các bất đẳng thức phổ biến: Chuyên đề tự chọn cho học sinh phân ban, bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học. T.3 | 512.0071 | NH556V | 2005 |
Trần Trọng Huệ | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng. T.1 | 512.071 | GI108T | 2006 |
Lê Hải Châu | Bài toán dựng hình dễ hay khó: | 513 | B103T | 2001 |
Nguyễn Tiến Tài | Cơ sở số học: | 513.071 | C460S | 2007 |
| Phương pháp giải toán tổ hợp: | 515 | PH561P | 2004 |
Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán Mũ - Lôgarit :: Gồm 23 chủ đề cho 130 dạng toán với 375 ví dụ, 140 bài toán chọn lọc và 497 câu hỏi bài tập đề nghị / | 515 | PH561PH | 2004 |
Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán Mũ - Lôgarit :: Gồm 23 chủ đề cho 130 dạng toán với 375 ví dụ, 140 bài toán chọn lọc và 497 câu hỏi bài tập đề nghị / | 515 | PH561PH | 2004 |
| Phương pháp giải toán tổ hợp: | 515 | PH561PH | 2004 |
Lê Bích Ngọc | Phương pháp giải toán vectơ: | 515.076 | PH561PH | 2004 |
Lê Hồng Đức | Phương pháp toán tích phân :: Phương pháp giải các bài toán điển hình luyện thi đại học. Biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo / | 515.076 | PH561PH | 2004 |
Nguyễn Tuyết Thạch | Ứng dụng các phần mềm trong giảng dạy hình ở trung học cơ sở: | 516 | 556D | 2007 |
Đỗ Đức Thái | Cơ sở lý thuyết hàm hình học: | 516 | C460S | 2003 |
Đào Tam | Giáo trình hình học sơ cấp: | 516 | GI 108 T | 2004 |
| Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: | 516.0071 | H312H | 2007 |
Vũ Quốc Anh | Nhận diện tam giác: | 516.24 | NH121D | 2001 |
Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán lượng giác /: | 516.24 | PH561P | 2004 |