Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nông thôn |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
K giá |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
331.25 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S 450 T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động Xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
198tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 179-192. - Thư mục: tr. 193 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những nội dung cơ bản trong công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Xác định nhu cầu cầu học nghề và tổ chức đào tạo cho lao động nông thôn. Việc làm cho lao động nông thôn. Những điển hình trong sản xuất, kinh doanh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Đào tạo nghề |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sổ tay |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Quang Việt |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Xuân Thu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đoàn Duy Đông |