Tìm thấy:
|
|
|
3.
KODANSHA Bệnh về huyết quản
/ Kodansha ; Phan Hà Sơn dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 86tr. ; 21cm .- (Phương pháp trị bệnh thường gặp)
Tóm tắt: Những kiến thức hiểu biết về huyết quản; những vấn đề sẽ nguy hiểm đến tính mạng khi huyết quản thay đổi; nguyên nhân tiềm ẩn trong cuộc sống dẫn đến phá hoại huyết quản, thức ăn có lợi cho huyết quản... / 11500đ
1. Phòng điều trị. 2. Bệnh mạch máu.
I. Phan Hà Sơn.
616.1 B256V 2004
|
ĐKCB:
VV.006255
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
KODANSHA Bệnh về huyết quản
/ Kodansha ; Phan Hà Sơn dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 86tr. ; 21cm .- (Phương pháp trị bệnh thường gặp)
Tóm tắt: Những kiến thức hiểu biết về huyết quản; những vấn đề sẽ nguy hiểm đến tính mạng khi huyết quản thay đổi; nguyên nhân tiềm ẩn trong cuộc sống dẫn đến phá hoại huyết quản, thức ăn có lợi cho huyết quản... / 11500đ
1. Phòng điều trị. 2. Bệnh mạch máu.
I. Phan Hà Sơn.
616.1 B256V 2004
|
ĐKCB:
VV.006213
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
LONG JIA XING Bệnh đái tháo đường
/ Long Jia Xing ; Hà Sơn dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 386tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
Tóm tắt: Trình bày giải phẫu học cơ quan bài tiết nước tiểu; Phương pháp điều trị các bệnh ở cơ quan bài tiết nước tiểu và các bài thuốc đông y chữa bệnh đái tháo đường / 56500đ
1. Y học. 2. Bệnh học. 3. Tiểu đường. 4. Bệnh hệ bài tiết.
I. Phan Hà Sơn.
616.4 B256Đ 2005
|
ĐKCB:
VV.006273
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
MASACHI OSHI Bí mật về đại dương
/ Masachi Oshi ; Dịch: Phan Hà Sơn (ch.b.), Văn Hoàn, Thuỳ Liên..
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 114tr. ; 21cm .- (Tủ sách Tri thức khoa học)
Tóm tắt: Phân tích nguyên nhân hình thành và cấu tạo của đại dương, sự chuyển động của biển. Trình bày những hiểu biết về vật chất tồn tại trong biển như: các nguyên tố chủ yếu trong nước biển, phản ứng ô xi hoá khử trong đại dương v.v... / 14500đ
1. Đại dương học. 2. Khoa học thường thức. 3. Biển. 4. Thuỷ văn.
I. Thùy Liên. II. Kim Then. III. Văn Hoàn. IV. Phan Hà Sơn.
551.46 B300M 2004
|
ĐKCB:
vv.004658
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
MASACHI OSHI Bí mật về hormon
/ Masachi Oshi ; Dịch: Phan Hà Sơn (ch.b.), Văn Hoàn, Thuỳ Liên..
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 113tr. ; 21cm .- (Tủ sách Tri thức khoa học)
Tóm tắt: Khái niệm, thành phần hoá học, tác dụng của Hocmôn. Quá trình tiến hoá của hệ thống nội tiết và mối quan hệ của Hocmôn nội tiết với các cơ quan trong cơ thể, Hocmôn và bệnh tật, môi trường và Hocmôn thực vật / 14.500đ
1. Nội tiết. 2. Hoócmôn. 3. Sinh vật.
I. Thuỳ Liên. II. Văn Hoàn. III. Phan Hà Sơn.
571.7 B300M 2004
|
ĐKCB:
VV.005034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006239
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006223
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
TRẦN VŨ HOA Kinh nghiệm dạy con
: Qua 9 gia đình người Trung Quốc
/ Trần Vũ Hoa ; Dịch: Phan Hà Sơn, Hoàng Hiền
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 427tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm dạy con từ lúc con nhỏ đến lúc trưởng thành của các bậc làm cha làm mẹ qua ví dụ 9 gia đình người Trung Quốc. Cung cấp các phương pháp giáo dục trẻ em trong gia đình tính tự lập, nghị lực vượt khó khăn, phương pháp học tập, làm thế nào để được mọi ngưồi yêu mến... / 42800đ
1. Giáo dục gia đình. 2. Dạy trẻ.
I. Phan Hà Sơn. II. Hoàng Hiền.
649 K312N 2004
|
ĐKCB:
VV.004542
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
MASACHI OSHI Bí mật hormon và môi trường
/ Masachi Oshi ; Dịch: Phan Hà Sơn (ch.b.), Văn Hoàn, Thuỳ Liên..
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 105tr. ; 21cm .- (Tủ sách tri thức khoa học)
Tóm tắt: Phân tích những biến đổi của hormon môi trường và ảnh hưởng của nó đối với sức khoẻ con người. Nêu lên mức độ nguy hiểm của hoá chất đối với sức khoẻ con người. Giới thiệu về vật chất hữu cơ gây ô nhiễm như: Pops, điôxin... và vấn đề xử lý các yếu tố gây ô nhiễm môi trường / 13500đ
1. Hoá sinh học. 2. Sức khoẻ. 3. Môi trường. 4. Hoocmôn.
I. Phan Hà Sơn. II. Kim Then. III. Văn Hoàn. IV. Thuỳ Liên.
612.4 B300M 2004
|
ĐKCB:
VV.004442
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006238
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
TỐNG NHẤT PHU Nho học tinh hoa
: đức trung - đức trí - đức trung hòa - đức lễ
/ Tống Nhất Phu, biên dịch: Phan Hà Sơn
.- H. : nxb Hà Nội , 2005
.- 451tr ; 21cm
Tóm tắt: là một bộ truyện lịch sử giá trị, đặc biệt là ở phương pháp xây dựng tác phẩm của tác giả, chỉ qua 240 truyện mà vẽ ra một dòng lịch sử bề thế / 59.000đ
1. |Trung Quốc| 2. |Văn học| 3. truyện lịch sử|
I. Phan Hà Sơn. II. Tống Nhất Phu.
895.13 NH400H 2005
|
ĐKCB:
Vv.003976
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
vv.005738
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
NINH LẠC HỨA 200 cách mở cửa hàng thành công
. T.1
/ B.s.: Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 177tr. ; 21cm
Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu 200 cách mở cửa hàng thành công bao gồm: Xem mình có phù hợp để kinh doanh cửa hàng không? Định vị thị trường để xây dựng hình tượng độc đáo của cửa hàng. Xác định hình thức kinh doanh của cửa hàng, người góp vốn, quy mô đầu tư, vòng tròn thương mại trước khi lựa chọn địa điểm bán hàng... / 26000đ
1. Bán hàng. 2. Kinh doanh. 3. Bí quyết thành công.
I. Phan Hà Sơn.
658.8 H103T 2007
|
ĐKCB:
VV.003658
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NINH LẠC HỨA 200 cách mở cửa hàng thành công
. T.2
/ B.s.: Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 163tr. ; 21cm
Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu 200 cách mở cửa hàng thành công bao gồm: định vị sản phẩm cửa hàng, phân loại sản phẩm, mã hoá sản phẩm, lập danh mục sản phẩm để quản lí thành công. Lựa chọn thời cơ để tung sản phẩm mới. Xác định sản phẩm chủ lực... / 24000đ
1. Bán hàng. 2. Kinh doanh. 3. Bí quyết thành công.
I. Phan Hà Sơn.
658.8 H103TR 2007
|
ĐKCB:
VV.003663
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
MASACHI OSHI Bí mật về cuộc sống
/ Masachi Oshi ; Dịch: Phan Hà Sơn (ch.b.), Văn Hoàn, Thuỳ Liên..
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 103tr. ; 21cm .- (Tủ sách Tri thức khoa học)
Tóm tắt: Phân tích những bí mật về sự sống như: nguồn gốc và sự tiến hóa, cơ chế phát sinh của di truyền, hệ thống miễn dịch v.v... Giới thiệu về cơ thể con người, những biến đổi của cơ thể, những nhân tố gây bệnh xung quanh cơ thể v.v... / 13500đ
1. Cơ thể. 2. Khoa học thường thức. 3. Gen. 4. Miễn dịch. 5. Sự sống.
I. Phan Hà Sơn. II. Văn Hoàn. III. Thuỳ Liên. IV. Kim Then.
576.8 B300M 2004
|
ĐKCB:
VV.000656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004228
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|