Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. COÓCNÂYTRÚC
     Platôn Krêtret / Coócnâytrúc ; Đặng Trần Cần dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 121tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Đặng Trần Cần.
   891.72 PL 100 T 2006
    ĐKCB: vv.005481 (Sẵn sàng)  
2. SẾCHXPIA
     Ôtenlô : Bi kịch năm hồi / Sếchxpia ; Dịch: Trần Anh Kim, Phúc Vĩnh Trọng .- In lần thứ 2 .- Hải Phòng : Nxb. Hải phòng , 2006 .- 206tr. ; 19cm
/ 21000đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học trung đại.  3. {Anh}  4. [Kịch bản]
   I. Trần Anh Kim.   II. Phúc Vĩnh Trọng.
   822.3 Ô T 203 L 450 2006
    ĐKCB: VV.005467 (Sẵn sàng)  
3. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Giang.
   891.7 B305B 2006
    ĐKCB: VV.005498 (Sẵn sàng)  
4. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh : Kịch 3 màn / R. Ibraghimbêcôp ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Kịch nói.  2. Văn học hiện đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Tất Thắng.
   891.7 NG561Đ 2006
    ĐKCB: VV.005496 (Sẵn sàng)  
5. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 119tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.7 V450H 2006
    ĐKCB: VV.005490 (Sẵn sàng)  
6. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học cận đại|  7. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.7 GI455T 2006
    ĐKCB: VV.005489 (Sẵn sàng)  
7. SÊCHXPIA
     Macbet : Bi kịch năm hồi / Sếchxpia ; Dịch: Bùi Phụng, Bùi Ý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 255tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 34000đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học trung đại.  3. {Anh}  4. [Kịch bản]  5. |Bi kịch|  6. |Văn học trung đại|
   I. Bùi Phượng.   II. Bùi Ý.
   822 M101B 2006
    ĐKCB: VV.005486 (Sẵn sàng)  
8. RA XIN
     Ăng - đrô - Mac / Ra Xin ; Dịch: Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Pháp}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Liên.   II. Huỳnh Lý.
   843 Ă116Đ 2006
    ĐKCB: VV.002636 (Sẵn sàng)  
9. IWASHITA SHYNSAKU
     Matsu - kẻ sống ngoài vòng pháp luật : Bi kịch 5 hồi / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị kim Dung dịch ; Vũ khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14000đ

  1. Văn học.  2. {Nhật Bản}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.   III. Bộ TK TVQG.
   895.6 M110S 2006
    ĐKCB: VV.002631 (Sẵn sàng)  
10. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Phùng Văn Tửu.
   842 H201N 2006
    ĐKCB: VV.002627 (Sẵn sàng)  
11. Chung sức chung lòng / Nguyễn Vũ Phan, Chu Công, Lâm Huệ Vỹ,... .- H. : Dân trí , 2013 .- 278 tr. ; 21 cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Kịch bản]
   I. Nguyễn Vũ Phan.   II. Chu Công.   III. Lâm Huệ Vỹ.
   895.9222008 CH513S 2013
    ĐKCB: VV.001055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001058 (Sẵn sàng)  
12. Giữa cơn giông biển : Tuyển chọn những tác phẩm tham gia cuộc thi sáng tác kịch ngắn về đề tài biển, đảo Việt Nam / Nguyễn Văn Hùng, Trần Kim Khôi, Trần Tuấn Tiến... .- H. : Dân trí , 2012 .- 277tr. ; 21cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Kịch bản]
   I. Trần Tuấn Tiến.   II. Trần Kim Khôi.   III. Trần Đức Tĩnh.   IV. Nguyễn Văn Hùng.
   895.9222408 GI551C 2012
    ĐKCB: VV.000391 (Sẵn sàng)