Thư viện huyện An Biên
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
MATÉCLINH
Con chim xanh
: kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27000
1. |
Bỉ
| 2. |
Kịch
| 3.
Văn học
|
I.
Matéclinh
. II.
Nguyễn Văn Niêm
.
839.312
C 430 C 2006
ĐKCB:
vv.005482 (Sẵn sàng)
2.
BÔMACSE
Thợ cạo thành Xêvin
/ Bômacse; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Bômacse
. II.
Trọng Đức
.
842
TH 450 C 2006
ĐKCB:
vv.005478 (Sẵn sàng)
3.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bầy con
/ Bectôn Brếch; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27.500đ
1. |
Văn học
| 2. |
kịch
| 3.
Đức
|
I.
Brếch, Bectôn
. II.
Đoàn Văn Chúc
.
832
M 200 C 2006
ĐKCB:
vv.005477 (Sẵn sàng)
4.
NGUYỄN ĐÌNH THI
Nguyễn Trãi ở Đông quan
/ Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Nguyễn Đình Thi
.
895.9222
NG527T 2006
ĐKCB:
VV.005499 (Sẵn sàng)
5.
PHI GHEN RIÔ
Ê-Dốp (con cáo và chùm nho)
/ Phi Ghen Riô; Nguyễn Đình Nghi dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 127tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17000
1. |
Hy Lạp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Nguyễn Đình Nghi
. II.
Phi Ghen Riô
.
882
Ê250D 2006
ĐKCB:
VV.005500 (Sẵn sàng)
6.
SÊ KHỐP
Cậu Vania
/ Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500
1. |
Nga
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Lê Phát
. II.
Nhị Ca
. III.
Sê Khốp
.
891.72
C125V 2006
ĐKCB:
VV.005492 (Sẵn sàng)
7.
AXTƠRÔPXKI
Giông tố
: Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học cận đại
. 3. {
Nga
} 4. [
Kịch bản
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học cận đại
| 7.
Nga
|
I.
Đỗ Lai Thuý
.
891.7
GI455T 2006
ĐKCB:
VV.005489 (Sẵn sàng)
8.
CAMUS, ALBERT
Caligula
/ Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Camus, Albert
. II.
Lê Khắc Thành
.
843
C100L 2006
ĐKCB:
VV.005488 (Sẵn sàng)
9.
ĐRUXÊ, IÔN
Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh
/ Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ
1.
Văn học
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. |
Kịch
| 5. |
Văn học nước ngoài
| 6.
Văn học Nga
|
I.
Vũ, Đình PHòng
.
891.72
Đ309T 2006
ĐKCB:
VV.005483 (Sẵn sàng)