Thư viện huyện An Biên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
151 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tôn Ngộ Không : Truyện tranh : Phiên bản hoạt hình . T.11 : Bản lĩnh Tiểu Thạch Hầu / Lương Ngân dịch .- H. : Mỹ thuật , 2011 .- 93tr. : tranh màu ; 21cm
/ 29000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lương Ngân.
   895.1 T454NK 2011
    ĐKCB: VV.001912 (Sẵn sàng)  
2. Xí Xọn on line : Truyện tranh . T.5 / Mao Tiểu Lạc ; Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2012 .- 108tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Mao Tiểu Lạc.   II. Tuệ Văn.
   895.1 X300XO 2012
    ĐKCB: VV.001734 (Sẵn sàng)  
3. LÝ, TIỂU PHỤNG
     Luyện kỹ năng Nghe - Hiểu tiếng Hoa cho người mới bắt đầu / Lý Tiểu Phụng .- H. : Giao tông vận tải , 2006 .- 307tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm 55 bài học luyện nghe - hiểu tiếng Hoa với các dạng bài tập nghe điền vào chỗ trống, Luyện ngữ điệu, ngữ âm, Nghe hiểu và viết câu trả lời nhanh,...
/ 46000đ

  1. Nghe hiểu.  2. Tiếng Trung Quốc.  3. Bài tập.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiếng Hoa|  6. |Bài tập tiếng Hoa|  7. Nghe hiểu tiếng Hoa|
   495.1 L527K 2006
    ĐKCB: VV.006290 (Sẵn sàng)  
4. LỖ TẤN
     AQ. chính truyện : Tập truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 527tr. ; 19cm .- (Những tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 62000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện ngắn]
   I. Trương Chính.
   895.1 A100Q 2007
    ĐKCB: VV.005917 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. LỖ TẤN
     AQ chính truyện / Lỗ Tấn .- H. : Hội nhà văn , 2007 .- 527tr ; 13x19cm
   ISBN: 9786046982562 / 75000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện]
   895.1351 A 100 Q 2007
    ĐKCB: VV.006045 (Sẵn sàng)  
6. TÀO TRỌNG HOÀI
     Tào Tháo . T.2 : Nhân bá / Tào Trọng Hoài; Ngọc Anh dịch; Ông Văn Tùng giới thiệu .- H. : Lao động , 2008 .- 572tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học trung Quốc
/ 176.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Trung Quốc}
   I. Ông Văn Tùng.   II. Ngọc Anh.
   895.1 T108T 2008
    ĐKCB: VV.001358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: vv.004912 (Sẵn sàng)  
7. Chuyện kể của các nạn nhân bị quấy rối / Nguyễn Ngọc Thư tổng hợp, dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 373tr. ; 19cm
/ 41000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn Ngọc Thư.
   895.1 CH527K 2006
    ĐKCB: VV.005927 (Sẵn sàng)  
8. ÂN, ĐẠI KHUÊ
     Sức khỏe trong tay bạn / Ân Đại Khuê; Vương Mộng Bưu dịch .- Hà Nội : Nxb. Thể Dục Thể Thao , 2004 .- 115 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Nâng cao ý thức tự giữ gìn sức khỏe của quần chúng nhân dân, tăng cường việc xây dựng hệ thống y tế công cộng nhằm phục vụ tốt nhất cho cuộc sống người dân.
/ 14.000đ

  1. Y học.  2. Sức khỏe.  3. {Trung Quốc}  4. |An toàn cá nhân|  5. |Sức khoẻ|
   I. Vương, Mộng Bưu.
   613 S552K 2004
    ĐKCB: VV.006139 (Sẵn sàng)  
9. Trung Quốc nhất tuyệt / / Lý Duy Côn chủ biên ; Trương Chính ... [và nh.ng. khác] .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 1997 .- tr. ; 20 cm
  1. {Trung Quốc}
   I. Lý Duy Côn.   II. Trương Chính.
   951 TR513Q 1997
    ĐKCB: VV.005845 (Sẵn sàng)  
10. QUÁCH MẠT NHƯỢC
     Khuất Nguyên / Quách Mạt Nhược ; Hồ Lãng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 227tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Kịch nói]
   I. Hồ Lãng.
   895.1 KH 504 N 2006
    ĐKCB: vv.005480 (Sẵn sàng)  
11. HÀN PHI
     Hàn Phi Tử / Hàn Phi ; Phan Ngọc dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 599tr. ; 19cm .- (Văn học Cổ điển Trung Quốc)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc: Hàn Phi Tử lập thích
/ 60000đ

  1. Văn học cổ đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Phan Ngọc.
   895.1 H105P 2001
    ĐKCB: VV.006066 (Sẵn sàng)  
12. GIANG ĐÊ
     Đàn ông thế kỷ 21 / Giang Đê chủ biên ; Thành Phước dịch .- Hà Nội : Nxb. Lao Động , 2007 .- 363 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Họ là những người đàn ông phong lưu nhất thời đại, là những người đàn ông có khả năng phát hiện tư tưởng trong cuộc sống,.. họ còn nói thế kỷ 21 là thế kỷ của cạnh tranh, muốn tìm người đàn ông lý tưởng phụ nữ phải mở to hai mắt.
/ 45000

  1. Nam giới.  2. Xã hội.  3. Khoa học xã hội.  4. {Trung Quốc}
   I. Giang Đê.   II. Thành Phước.
   305.31 Đ105Ô 2007
    ĐKCB: vv.006089 (Sẵn sàng)  
13. ÂN, ĐẠI KHUÊ
     Sức khỏe trong tay bạn / Ân Đại Khuê; Vương Mộng Bưu dịch .- Hà Nội : Nxb. Thể Dục Thể Thao , 2004 .- 115 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Nâng cao ý thức tự giữ gìn sức khỏe của quần chúng nhân dân, tăng cường việc xây dựng hệ thống y tế công cộng nhằm phục vụ tốt nhất cho cuộc sống người dân.
/ 14.000đ

  1. Y học.  2. Sức khỏe.  3. {Trung Quốc}  4. |An toàn cá nhân|  5. |Sức khoẻ|
   I. Vương, Mộng Bưu.
   613 S552K 2004
    ĐKCB: VV.006253 (Sẵn sàng)  
14. Đoán câu đố / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Thanh niên , 2001 .- 319tr. : 19cm.
/ 32000đ

  1. Câu đố.  2. Văn học dân gian.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ, Bội Tuyền,.
   398.2 Đ406C 2001
    ĐKCB: VV.005575 (Sẵn sàng)  
15. Chữa bệnh nội khoa bằng y học cổ truyền Trung Quốc / Người dịch: Trương Quốc Bảo, Hải Ngọc. .- Tái bản lần thứ 2. .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2000 .- 395tr. ; 19cm
   Đầu trang tên sách ghi: Viện Nghiên cưú Y học dân tộc Thượng Hải.
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bệnh nội khoa, ứng dụng cụ thể về biện chứng tạng phủ trong lâm sàng nội khoa, mối quan hệ giữa lục kinh và vệ khí vinh huyết và phương thuốc điều trị các chứng bệnh nội khoa.

  1. Bệnh nội khoa.  2. Điều trị.  3. Y học dân tộc.  4. {Trung Quốc}
   I. Hải Ngọc,.   II. Trương, Quốc Bảo,.
   615.8 CH551B 2000
    ĐKCB: VV.006224 (Sẵn sàng)  
16. VƯƠNG QUA
     Củng Lợi ngôi sao điện ảnh Trung Quốc / Vương Qua; Tôn Tâm biên dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 239tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Con người, cuộc đời và sự nghiệp của diễn viên điện ảnh Trung Quốc Củng Lợi.
/ 31000đ

  1. {Trung Quốc}  2. |Nghệ thuật|  3. |Điện ảnh|  4. Diễn viên|
   I. Tôn Tâm.
   778(N414) C 513 L 2004
    ĐKCB: vv.005600 (Sẵn sàng)  
17. WANG CHUANGUI
     Kỹ thuật bấm huyệt massage trong gia đình Trung Quốc : Xoa bóp - bấm huyệt / Wang Chuangui ; Đinh Sơn Mỹ dịch .- Cà Mau : Nxb. Phương Đông , 2008 .- 255tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp bảo vệ sức khoẻ y học cổ truyền Trung Quốc, cụ thể chủ yếu tác dụng vào các huyệt đạo và các kinh mạch nhằm điều trị các bệnh nội khoa, phụ khoa, nhi khoa, các bệnh chỉnh trục và các bệnh khác
/ 30000đ

  1. Y học dân tộc.  2. Bệnh nội khoa.  3. Bệnh phụ khoa.  4. Điều trị.  5. Bấm huyệt.  6. {Trung Quốc}
   I. Đinh Sơn Mỹ.
   615.8 K600T 2008
    ĐKCB: VV.006296 (Sẵn sàng)  
18. LÝ NGỌC SƠN
     Chữa bệnh theo chu dịch / Lý Ngọc Sơn, Lý Kiện Dân ; Nguyễn Quang Thái dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 307tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm .- (Tri thức gia đình)
   Phụ lục: tr. 282-304
  Tóm tắt: Mô tả sự đồng nhất giữa các bộ phận trong cơ thể người với không gian âm dương theo Chu Dịch hay Dịch học của Trung Quốc (còn gọi là Bát Quái). Từ đó có thể điều chỉnh cơ thể về trạng thái quân bình, tiêu trừ mọi bệnh tật
/ 34000đ

  1. Điều trị.  2. Đông y.  3. {Trung Quốc}  4. [Sách thường thức]  5. |Chu Dịch|
   I. Nguyễn Quang Thái.   II. Lý Kiện Dân.
   615 CH551B 2007
    ĐKCB: VV.006173 (Sẵn sàng)  
19. LƯU, CƯƠNG KỶ
     Dịch học và Mỹ học / Lưu Cương Kỷ, Phạm Minh Hoa ; TS. Hoàng Văn Lâu dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 423 tr. : ảnh ; 19 cm
  Tóm tắt: Trình bày sự ảnh hưởng của Chu Dịch đối với mỹ học và nghệ thuật Trung Quốc; nguyên lý mỹ học trong dịch học; cấu tạo của tượng quẻ và nguyên tắc cái đẹp hình thức...
/ 40000

  1. Chu Dịch.  2. Nghệ thuật.  3. Mỹ học.  4. Trung Quốc.  5. Trung Quốc.  6. {Trung Quốc}
   I. Hoàng, Văn Lâu.   II. Phạm, Minh Hoa.
   111 D 302 H 2004
    ĐKCB: VV.005473 (Sẵn sàng)  
20. LÊ ĐỨC LỢI
     Thư pháp - nghệ thuật viết Hán lệ / Lê Đức Lợi .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp học tập viết lệ thư và khái quát các bút pháp, kết cấu, phương pháp lệ thư cùng phần tập viết hơn 600 chữ của bài "Tỳ bà hành"
/ 12000đ

  1. Chữ Hán.  2. Thư pháp.  3. {Trung Quốc}
   745.60951 TH 550 P 2004
    ĐKCB: VV.005471 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»