Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Chủ tịch Hồ Chí Minh với nước Nga .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 215tr : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày toàn diện, đầy đủ về những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh ở nước Nga trong những năm đầu thế kỷ XX. Đặc biệt, giới thiệu những công trình văn hoá tưởng niệm về Hồ Chí Minh ở nước Nga, do nhân dân Nga tôn vinh xây dựng, cội nguồn tình hữu nghị, hợp tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên Xô trước đây.

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Nhân vật lịch sử.  4. Sự nghiệp.  5. {Nga}  6. [Sách ảnh]
   959.704 CH 500 T 2013
    ĐKCB: vv.006113 (Sẵn sàng)  
2. BOLTUNOV, MIKHAIL
     ALFA - Đặc nhiệm siêu mật Nga / Mikhail Boltunov ; Biên dịch, b.s.: Trung Hiếu, Nam Hồng .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 396tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tập truyện kí viết về quá trình hình thành và phát triển, chiến đấu của đội đặc nhiện Alfa, một số tư liệu, sự kiện lịch sử ở Liên Xô cũ - nước Nga mới hiện nay và cả trên thế giới đã được dẫn ra, trong đó nhiều sự kiện mới được công bố lần đầu
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện kí]
   I. Trung Thế.   II. Nam Hồng.
   891.73 A 100 Đ 2004
    ĐKCB: vv.005897 (Sẵn sàng)  
3. COÓCNÂYTRÚC
     Platôn Krêtret / Coócnâytrúc ; Đặng Trần Cần dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 121tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Đặng Trần Cần.
   891.72 PL 100 T 2006
    ĐKCB: vv.005481 (Sẵn sàng)  
4. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh : Kịch 3 màn / R. Ibraghimbêcôp ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Kịch nói.  2. Văn học hiện đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Tất Thắng.
   891.7 NG561Đ 2006
    ĐKCB: VV.005496 (Sẵn sàng)  
5. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học cận đại|  7. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.7 GI455T 2006
    ĐKCB: VV.005489 (Sẵn sàng)  
6. SƠN TÙNG
     Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga / Sơn Tùng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Danh nhân Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện, ghi chép của tác giả về những kỉ niệm và tình cảm của Bác trong thời gian Bác sống và làm việc ở nước Nga
/ 28000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Hồi kí.  4. Văn học hiện đại.  5. {Nga}
   895.704092 NG527Á 2008
    ĐKCB: VV.006031 (Sẵn sàng)  
7. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 224 tr. ; 19 cm
/ 21.500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. |Văn học Nga|  5. |Truyện|
   I. Lê, Huy Hoà.
   891.73 CH450X 2004
    ĐKCB: VV.004923 (Sẵn sàng)  
8. DOXTOEVXKI, F. M.
     Đêm trắng / F. M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 155tr. ; 19cm .- (Tủ sách Song ngữ)
   In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga
/ 17000đ

  1. Tiếng Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiếng Việt.  4. {Nga}  5. [Sách song ngữ]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 Đ253T 2004
    ĐKCB: VV.004898 (Sẵn sàng)  
9. TOLSTOI, LEV
     Phục sinh : Tiểu thuyết / Lev Tolstoi; Dịch: Vũ Đình Phòng, Phùng Uông .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2005 .- 776tr ; 19cm
/ 89000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}
   I. Phùng Uông.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH506S 2005
    ĐKCB: vv.004800 (Sẵn sàng)  
10. AITMATỐP
     Con tàu trắng : Truyện chọn lọc / Ts. Aitmatốp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 567 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện.  5. Nga.  6. {Nga}  7. [Truyện]  8. |Văn học Nga|  9. |Văn học hiện đại|  10. Văn học nước ngoài|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 C430T 2000
    ĐKCB: vv.004776 (Sẵn sàng)  
11. MACXIMOV, A. A.
     Tội phạm cổ cồn trắng và công nghệ rửa tiền / A. A. Macximov ; Anh Côi dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 339tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những bài viết tập trung vào những sự bất công trong xã hội ở Nga. Những căn bệnh lạ thường trong các cơ quan công quyền nhà nước. Sự tham nhũng của các quan chức và những bất công của người dân Nga phải gánh chịu và hoạt động của các băng nhóm Maphia
/ 34000đ

  1. Xã hội.  2. Tội phạm.  3. Tham nhũng.  4. {Nga}
   I. Anh Côi.
   364.16 T452P 2004
    ĐKCB: vv.004081 (Sẵn sàng)  
12. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ : Tiểu thuyết / Vaxili Ardamátxki ; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Quốc Hưng.
   891.73 V500B 2004
    ĐKCB: VV.000075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003633 (Sẵn sàng)  
13. BUNIN, I.
     Hơi thở nhẹ : Tập truyện / I. Bunin ; Phan Hồng Giang dịch, giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 355tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Phan Hồng Giang.
   891.7 H462T 2006
    ĐKCB: vv.003837 (Sẵn sàng)  
14. NOXOV, NICOLAI.
     Vichia Maleev ở nhà và ở trường / Nicolai Noxov ; Hoàng Anh dịch. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 175tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng, Anh,.
   891.73 V302301M 2008
    ĐKCB: VV.003776 (Sẵn sàng)  
15. LESKOV, NIKOLAI.
     Kẻ hành hương mê đắm / N.S. Leskov ; Võ Minh Phú dịch. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 27000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Võ, Minh Phú,.
   891.73 K200H 2008
    ĐKCB: VV.003775 (Sẵn sàng)  
16. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Huyền.   II. Đình Hiệp.
   891.73 T452Đ 2004
    ĐKCB: VV.003299 (Sẵn sàng)  
17. CUPRIN, A.
     Chiếc vòng thạch lựu / A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 146tr. ; 19cm .- (Tủ sách Song ngữ)
   In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga
/ 16.000đ

  1. Tiếng Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiếng Việt.  4. {Nga}  5. [Sách song ngữ]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 CH303V 2004
    ĐKCB: VV.003349 (Sẵn sàng)  
18. Phong trào công nhân quốc tế - Những vấn đề lịch sử và lý luận : Sách tham khảo. . T.7 / X.N.Alitốpxki, ...[và những người khác]. .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 1092tr. ; 22cm
  Tóm tắt: Bao quát toàn diện cuộc cải biến mang tính cách mạng trên toàn bộ các lĩnh vực: chính trị, xã hội, kinh tế, đối nội, đối ngoại của giai cấp công nhân và phong trào công nhân ở châu Á, châu Phi và các nước Mỹ la - tinh trong suốt giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu thập kỷ 1980.
/ 163800đ

  1. Cách mạng tháng Mười Nga.  2. Lịch sử.  3. Phong trào công nhân.  4. Phong trào giải phóng dân tộc.  5. {Nga}
   I. Braghinxkin, M.I.,.   II. Brutenxơ, C.N.,.   III. Vidơgunnôva, Iu.I.,.
   909.82 PH431T 2011
    ĐKCB: VV.002836 (Sẵn sàng)  
19. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.72 C450G 2006
    ĐKCB: VV.002633 (Sẵn sàng)  
20. Surikov / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Tô Chiêm, Nguyễn Quân.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 24tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Nghệ thuật. Danh nhân thế giới ; 159)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, các tác phẩm của danh hoạ người Nga Surikov
/ 7500đ

  1. Hội hoạ.  2. Danh hoạ.  3. {Nga}  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Tô Thiêm.   II. Phan Cầm Thượng.   III. Nguyễn Bích Thuỷ.   IV. Nguyễn Quân.
   759.7 S500R 2006
    ĐKCB: VV.002607 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»