Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
68 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. STEEL, DANIELLE
     Yêu : Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2008 .- 482 tr. ; 21 cm
/ 74.000đ

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   813 Y 606 2008
    ĐKCB: vv.006077 (Sẵn sàng)  
2. Người đàn ông trong truyện của các nhà văn nổi tiếng thế giới / S. Maugham và những người khác; Nguyễn Việt Long... dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2007 .- 495tr ; 21cm
/ 60000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Nguyễn Việt Long.   II. S. Maugham.
   808.83 NG 550452 Đ 2007
    ĐKCB: vv.005926 (Sẵn sàng)  
3. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Mẹ hoang dã : Truyện ngắn / Môpatxăng Ghiđơ, Nguyễn Văn Quảng dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
/ 17.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.
   843 M200H 2004
    ĐKCB: vv.006098 (Sẵn sàng)  
4. XACTRƠ, JĂNG PÔN
     Ruồi : Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Kịch nói]
   I. Châu Diên.
   890 R 515 2006
    ĐKCB: vv.005730 (Sẵn sàng)  
5. PHAN THANH ANH
     149 câu chuyện thấm đậm tình người . T.2 / Phan Thanh Anh b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 153tr. ; 21cm
/ 21500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. [Truyện ngắn]
   I. Phan Thanh Anh.
   808.83 M458T 2006
    ĐKCB: VV.005113 (Sẵn sàng)  
6. PHAN THANH ANH
     149 câu chuyện thấm đậm tình người . T.1 / Phan Thanh Anh b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 151tr. ; 21cm
/ 21500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. [Truyện ngắn]
   I. Phan Thanh Anh.
   808.83 M458T 2006
    ĐKCB: VV.005163 (Sẵn sàng)  
7. Khủng bố trắng : Tập truyện trinh thám hay của Trung Quốc / Minh Hiền: Dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 295tr ; 19cm.
/ 33000đ

  1. Truyện trinh thám.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Minh Hiền.
   895.1 KH513B 2007
    ĐKCB: VV.004961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005942 (Sẵn sàng)  
8. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 224 tr. ; 19 cm
/ 21.500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. |Văn học Nga|  5. |Truyện|
   I. Lê, Huy Hoà.
   891.73 CH450X 2004
    ĐKCB: VV.004923 (Sẵn sàng)  
9. LƯU, BÌNH.
     Hồ sơ nội bộ / Lưu Bình ; Đường Thi dịch. .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 623tr. ; 21cm
/ 75000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đường, Thi,.
   895.1 H450S 2004
    ĐKCB: vv.004957 (Sẵn sàng)  
10. ZWEIG, STEFAN,
     Điều bí mật khủng khiếp : Truyện ngắn chọn lọc / Stefan Zweig ; Nhiều người dịch: Trịnh Xuân Hoành ... [và những người khác]. .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 406tr. ; 21cm .- (Tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 45000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Áo}  3. [Truyện ngắn]
   839 Đ309B 2006
    ĐKCB: vv.004794 (Sẵn sàng)  
11. MURAKAMI, HARUKI.
     Người Ti-vi : Tuyển tập truyện ngắn / Murakami Haruki ; Phạm Vũ Thịnh dịch. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 299tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Truyện ngắn]
   I. Phạm, Vũ Thịnh,.
   895.6 NG558T 2007
    ĐKCB: VV.004713 (Sẵn sàng)  
12. AITMATỐP
     Con tàu trắng : Truyện chọn lọc / Ts. Aitmatốp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 567 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện.  5. Nga.  6. {Nga}  7. [Truyện]  8. |Văn học Nga|  9. |Văn học hiện đại|  10. Văn học nước ngoài|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 C430T 2000
    ĐKCB: vv.004776 (Sẵn sàng)  
13. BALZAC, HONORÉ DE,
     Ơgiêni Gơrăngđê : Tiểu thuyết / Honore de Balzac ; Huỳnh Lý dịch. .- In lần thứ 6. .- H. : Văn học , 1998 .- 303tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 24000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Huỳnh, Lý,.
   843 Ơ460G 1998
    ĐKCB: VV.004769 (Sẵn sàng)  
14. Bức thư của người thầy / Minh Phượng tuyển soạn. .- H. : Lao động - xã hội , 2005 .- 120tr. ; 21cm .- (Tủ sách Hành trang vào đời.)
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện ngắn]
   I. Minh Phượng,.
   808.83 B552T 2005
    ĐKCB: VV.004564 (Sẵn sàng)  
15. Những mối tình Đan Xen : Truyện nước ngoài về ngoại tình / Mai Thời Chính .- H. : Hội Nhà văn , 2011 .- 310tr. ; 19cm
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện ngắn]
   I. Phạm, Sông Hồng,.   II. Vũ, Đình Bình,.
   808.83 NH556M 2011
    ĐKCB: VV.004163 (Sẵn sàng)  
16. MAINARD, DOMINIQUE
     Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ: : Tiểu thuyết/ / Dominique Mainard ; Ngô Hữu Long dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 302 tr. ; 21 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 60000VND

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Ngô, Hữu Long.
   843 E202C 2011
    ĐKCB: VV.004255 (Sẵn sàng)  
17. Dưới một mặt trời hung bạo : Tập truyện nước ngoài về tình yêu / Walter Kaufman, M. Goocki, Somerset Maugham...; Nguyễn Bản dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 219tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Goocki, M.   II. Kaufman, Walter.   III. Maugham, Somerset.   IV. Nguyễn Bản.
   808.83 D558M 2007
    ĐKCB: VV.003934 (Sẵn sàng)  
18. SANDEAU, JULES.
     Báo oán : Tiểu thuyết / Jules Sandeau ; Phạm Văn Vịnh dịch. .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 211tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Phạm, Văn Vịnh,.
   843 B108O 2006
    ĐKCB: vv.003838 (Sẵn sàng)  
19. ANDRAS, BERKESI
     Lứa tuổi hai mươi : Tiểu thuyết / Berkesi Andras .- H. : Lao động , 2007 .- 399tr ; 19cm
/ 50000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Hungari}
   894.3 L551T 2007
    ĐKCB: VV.003809 (Sẵn sàng)  
20. THẨM TÙNG VĂN
     Biên thành : Truyện / Thẩm Tùng Văn; Phạm Tú Châu dịch và giới thiệu .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 198 tr. ; 20 cm
/ 25000

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.
   I. Phạm Tú Châu.
   895.13 B305T 2006
    ĐKCB: VV.003347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005159 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»