Thư viện huyện An Biên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TƯỞNG TINH NGŨ
     50 cách dạy trẻ động não/ / Tưởng Tinh Ngũ ; Phan Quốc Bảo dịch .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2004 .- 346 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Nhằm bồi dưỡng khả năng tư duy cho trẻ, thông qua các mẩu chuyện hướng dẫn cách động não bằng 50 phương pháp động não khác nhau
/ 32000VND

  1. Giáo dục.  2. Trẻ em.  3. Trí thông minh.
   I. Phan Quốc Bảo dịch.
   317.018 N114M 2004
    ĐKCB: vv.004669 (Sẵn sàng)  
2. HOÀI THU
     Tuyển tập câu đố rèn trí thông minh / Biên soạn: Hoài Thu, Mạnh Hiếu .- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa , 2005 .- 123tr. : minh họa ; 19cm
/ 12000đ.

  1. Câu đố.  2. Đố vui.  3. Trí thông minh.  4. Việt Nam.
   I. Mạnh Hiếu.
   398.6 T527T 2005
    ĐKCB: VV.001654 (Sẵn sàng)  
3. 157 câu hỏi luyện trí thông minh / Thanh Hải: Biên soạn .- H. : Văn hoá thông tin , 2008 .- 157tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 2 phần: Phần câu hỏi và phần đáp án giải thích kết quả.
/ 23000đ

  1. Câu hỏi.  2. Trí thông minh.  3. Rèn luyện.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Thanh Hải.
   793.73 M458TR 2008
    ĐKCB: VV.001718 (Sẵn sàng)  
4. Đố vui luyện trí thông minh : Dành cho lứa tuổi tiểu học và trung học cơ sở / Thanh Bình biên soạn .- H. : Văn Hóa Thông Tin , 2008 .- 164 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Luyện trí thông minh)
/ 23000đ

  1. Câu đố.  2. Trí thông minh.  3. Tư duy.  4. Rèn luyện.
   398.6 Đ450V 2008
    ĐKCB: VV.001719 (Sẵn sàng)  
5. LAN ANH.
     157 hỏi đáp nhanh trí thông minh / Lan Anh biên soạn. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 153tr. ; 21cm
/ 23000đ

  1. Trí thông minh.  2. [Sách hỏi đáp]
   153.9 157H 2008
    ĐKCB: VV.001694 (Sẵn sàng)  
6. VŨ, BỘI TUYỀN.
     250 câu đố rèn luyện trí thông minh. . T.2 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức. .- Tái bản. .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 166tr. : minh hoạ ; 19cm
  Tóm tắt: Rèn luyện năng lực tưởng tượng và sáng tao; Phá bỏ những lối mòn tư duy,...
/ 16000đ

  1. Rèn luyện.  2. Thông minh.  3. Trí thông minh.
   I. Văn, Thị Đức,.
   153.9 250C 2005
    ĐKCB: VV.001690 (Sẵn sàng)