Tìm thấy:
|
|
|
3.
ĐẶNG NGUYÊN MINH Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu tím
/ Đặng Nguyên Minh b.s.
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 163tr. ; 21cm
Tóm tắt: Mối quan hệ giữa màu sắc của thực phẩm và dinh dưỡng. Giới thiệu về giá trị dinh dưỡng, thành phần dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến các loại thực phẩm màu tím như: quả mận, măng cụt, sơn tím, dâu tằm, mía tím... / 25500đ
1. Màu sắc. 2. Thực phẩm. 3. Dinh dưỡng.
613.2 GI100T 2009
|
ĐKCB:
VV.004646
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
ĐẶNG NGUYÊN MINH Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen
/ Đặng Nguyên Minh b.s.
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 145tr. ; 21cm
Tóm tắt: Mối quan hệ giữa màu sắc của thực phẩm và dinh dưỡng. Giới thiệu về giá trị dinh dưỡng, thành phần dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến các loại thực phẩm màu đen như: gạo nếp cẩm, táo màu đen, trám đen... / 23000đ
1. Màu sắc. 2. Thực phẩm. 3. Dinh dưỡng.
613.2 GI 100 T 2009
|
ĐKCB:
VV.002576
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Tuổi nhi đồng/
/ Đặng Nguyên Minh biên soạn
.- Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2012
.- 167 tr. ; 21 cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
Tóm tắt: Tìm hiểu sự phát triển của cơ thể trẻ ở tuổi nhi đồng, giới thiệu những loại thực phẩm và món ăn có lợi cho trẻ nhỏ và những kiến thức cần thiết để chăm sóc sức khỏe nhi đồng / 33000VND
1. Sức khỏe. 2. Tuổi nhi đồng. 3. Thực phẩm.
I. Đặng, Nguyên Minh.
613 T515NH 2012
|
ĐKCB:
VV.001098
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Nam giới
/ Đặng Nguyên Minh biên soạn
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2012
.- 171tr. : hình ; 21cm .- (Khoa học thường thức về chế độ ăn uống)
Tóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khỏe của nam giới, giới thiệu những loại thực phẩm – món ăn dành cho nam giới và những thói quen không tốt của nam giới / 34000VND
1. Nam giới. 2. Thực phẩm. 3. Sức khỏe. 4. Thực phẩm.
I. Đặng, Nguyên Minh.
613 N104G 2012
|
ĐKCB:
VV.001131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
vv.001142
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Mẹo vặt trong nhà bếp
/ Hoàng Mai b.s.
.- H. : Lao động , 2008
.- 223tr. ; 21cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách lựa chọn, bảo quản thực phẩm, mẹo vặt bếp núc và nghệ thuật nấu những món ăn ngon từ thịt lợn, gà, gia cầm, tôm, lươn, cá... / 35000đ
1. Bảo quản. 2. Món ăn. 3. Nấu ăn. 4. Thực phẩm.
I. Hoàng, Mai.
641 M205V 2008
|
ĐKCB:
VV.000697
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
Vệ sinh an toàn thực phẩm
/ Nguyễn Văn Huân b.s.
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 187tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những mẹo vặt trong chuyện mua, trong việc bảo quản thực phẩm, những phương thức bài trí nhà bếp sao cho phù hợp với phong thuỷ cũng như điều kiện sinh hoạt. / 30000đ
1. Gia đình. 2. Vệ sinh. 3. An toàn. 4. Thực phẩm.
I. Nguyễn Văn Huân.
641.3 V250S 2008
|
ĐKCB:
VV.000275
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình
. T.1
: Rau và ngũ cốc / Nguyễn Khắc Khoái b.s., tổng hợp
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007
.- 173tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu thành phần dinh dưỡng và công hiệu của một số loại rau và ngũ cốc. Đưa ra những lời khuyên khi lựa chọn những loại thực phẩm đó / 25500đ
1. Ngũ cốc. 2. Rau. 3. Dinh dưỡng. 4. Thực phẩm.
I. Nguyễn Khắc Khoái.
641.3 NH556M 2007
|
ĐKCB:
VV.000258
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình
. T.2
: Trái cây, đậu và nấm / Nguyễn Khắc Khoái b.s., tổng hợp
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007
.- 171tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu thành phần dinh dưỡng và công hiệu của một số loại trái cây và đậu. Hướng dẫn cách lựa chọn các món ăn từ nguyên liệu đó và đưa ra những lời khuyên tốt cho sức khoẻ đối với từng nguyên liệu / 25500đ
1. Thực phẩm. 2. Quả. 3. Dinh dưỡng. 4. Đậu.
I. Nguyễn Khắc Khoái.
641.3 NH556M 2007
|
ĐKCB:
VV.000257
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
ANH THƯ Dưa mắm món ăn hàng ngày
/ Anh Thư biên soạn
.- H. : Lao động , 2008
.- 155tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu dưa các loại như: Nhút mít muối, rau rút bóp chua ngot, chuối sùng... / 22.000đ
1. Món ăn. 2. Thực phẩm.
641.8 D551MM 2008
|
ĐKCB:
VV.000214
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
ANH THƯ Dưa mắm món ăn hàng ngày
/ Anh Thư biên soạn
.- H. : Lao động , 2008
.- 155tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu dưa các loại như: Nhút mít muối, rau rút bóp chua ngot, chuối sùng... / 22.000đ
1. Món ăn. 2. Thực phẩm.
641.8 D551M 2008
|
ĐKCB:
VV.000261
(Sẵn sàng)
|
| |
|