7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
CUNG KIM TIẾN Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt
: English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery
/ Cung Kim Tiến
.- H. : Từ điển bách khoa , 2005
.- 489tr. ; 24cm
Tóm tắt: 30.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưỡng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thủy sản, sinh thái, các loại cá..... / 95.000đ
1. Lâm nghiệp. 2. Việt Nam. 3. Từ điển. 4. Nông nghiệp. 5. Ngư nghiệp.
63(03)+4(N523)=V T 550 Đ 2005
|
ĐKCB:
vv.005647
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VŨ, NGỌC KHÁNH Từ điển văn hoá Việt Nam
. T.2
/ Vũ Ngọc Khánh chủ biên
.- Hà Nội : Văn hoá thông tin , 2009
.- 302tr. ; 21cm
Tóm tắt: Sách nhằm ghi lại những nhân vật có liên quan đến hoạt động văn hoá đối với nước ta trong thời kỳ lịch sử đã được công nhận và có ảnh hưởng lớn đến quy mô, điều kiện, hoàn cảnh lịch sử của nước nhà... / 52.000đ
1. Văn hoá. 2. Nhân vật lịch sử. 3. Từ điển. 4. {Việt Nam}
495.9223 T 550 Đ 2009
|
ĐKCB:
vv.005729
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|