11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
MACXIMOV, A. A. Tội phạm cổ cồn trắng và công nghệ rửa tiền
/ A. A. Macximov ; Anh Côi dịch
.- H. : Công an nhân dân , 2004
.- 339tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những bài viết tập trung vào những sự bất công trong xã hội ở Nga. Những căn bệnh lạ thường trong các cơ quan công quyền nhà nước. Sự tham nhũng của các quan chức và những bất công của người dân Nga phải gánh chịu và hoạt động của các băng nhóm Maphia / 34000đ
1. Xã hội. 2. Tội phạm. 3. Tham nhũng. 4. {Nga}
I. Anh Côi.
364.16 T452P 2004
|
ĐKCB:
vv.004081
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Phòng, chống vi phạm pháp luật và tội phạm trong học đường/
/ Nguyễn Minh Đức chủ biên,...[và những người khác]
.- Hà Nội : Công an nhân dân , 2011
.- 142 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Học viện Cảnh sát nhân dân. Trung tâm Nghiên cứu Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản của pháp luật quy định về vi phạm pháp luật và tội phạm, trách nhiệm pháp lí đối với học sinh và người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật và tội phạm, quyền và nghĩa vụ của học sinh và người chưa thành niên khi tham gia đấu tranh phòng, chống tội phạm. Đồng thời chỉ ra các cách thức phòng, tránh khi các học sinh và người chưa thành niên đứng trước hoặc bị những hành vi vi phạm pháp luật đe dọa... / 32000VND
1. Tội phạm. 2. Vi phạm pháp luật. 3. Phòng chống. 4. Vị thành niên.
I. Nguyễn, Minh Đức. II. Nguyễn, Ngọc Hải. III. Nguyễn, Trường Giang. IV. Trần, Cảnh Hưng.
364.36 PH 431 C 2011
|
ĐKCB:
VV.002755
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
MACXIMOV, A. A. Tội phạm cổ cồn trắng và công nghệ rửa tiền
/ A. A. Macximov ; Anh Côi dịch
.- H. : Công an nhân dân , 2004
.- 339tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những bài viết tập trung vào những sự bất công trong xã hội ở Nga. Những căn bệnh lạ thường trong các cơ quan công quyền nhà nước. Sự tham nhũng của các quan chức và những bất công của người dân Nga phải gánh chịu và hoạt động của các băng nhóm Maphia / 34000đ
1. Xã hội. 2. Tội phạm. 3. Tham nhũng. 4. {Nga}
I. Anh Côi.
364.16 T452P 2004
|
ĐKCB:
VV.001604
(Sẵn sàng)
|
| |
|