Thư viện huyện An Biên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Miếng da lừa : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzăc ; Trung Đức dịch .- H. : Văn học , 2005 .- 374tr. ; 21cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 43000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Trung Đức.
   843 M 306 D 2005
    ĐKCB: vv.005902 (Sẵn sàng)  
2. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh pong / Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160tr. ; 21cm .- (Tủ sách kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Pháp.  2. Kịch.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: vv.005476 (Sẵn sàng)  
3. IONESCO, EUGÈNE,
     Những cái ghế / / Eugène Ionesco ; Nguyễn Văn Dân h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110tr. ; 20cm
/ 160000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.
   I. Nguyễn Văn Dân.
   842.9 NH556C 2006
    ĐKCB: VV.005497 (Sẵn sàng)  
4. GARANDERIE, ANTONIE DE LA
     Tất cả trẻ em đều có thể thành công / / Antonie De La Garanderie, Genevière Cattan ; Nguyễn Văn Tân dịch .- T.P. Hồ Chí Minh : Phương Đông , 2011 .- 182 tr. ; 21 cm
/ 35000VND

  1. Dạy học.  2. Giáo dục.  3. Pháp.  4. |Dạy học|  5. |Giáo dục|  6. Pháp|
   I. Cattan, Genevière.   II. Nguyễn Văn Tân.
   371.102 T124C 2011
    ĐKCB: vv.004314 (Sẵn sàng)  
5. MAINARD, DOMINIQUE
     Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ: : Tiểu thuyết/ / Dominique Mainard ; Ngô Hữu Long dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 302 tr. ; 21 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 60000VND

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Ngô, Hữu Long.
   843 E202C 2011
    ĐKCB: VV.004255 (Sẵn sàng)  
6. DECAUX, ALAIN
     Những hồ sơ mật trong lịch sử / Alain Decaux ; Lê Tuấn dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2004 .- 399 tr. ; 19 cm.
/ 48000VND

  1. Pháp.  2. Truyện vụ án.
   I. Lê Tuấn dịch.
   327.12 NH556H 2004
    ĐKCB: VV.003314 (Sẵn sàng)  
7. A. MAUROIS
     Hoa từng mùa / A. Maurois; Nguyễn Sinh, Đào Quang Bính dịch .- H. : Hội nhà văn , 2007 .- 259tr. ; 19cm .- (Tủ sách Những tác phẩm kinh điển Thế giới)
/ 31.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.
   I. Nguyễn Sinh.   II. Đào Quang Bính.
   843 H401T 2007
    ĐKCB: VV.003262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006085 (Sẵn sàng)  
8. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   423 T 506 N 2003
    ĐKCB: VV.002963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002964 (Sẵn sàng)  
9. LEBLANC, MAURICE
     Tám vụ phá án của Arsène Lupin / Maurice Leblanc ; Đào Khương dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 312 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Đào Khương.
   843 T104V 2004
    ĐKCB: VV.002242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004945 (Sẵn sàng)  
10. LOTI, PIERRE
     Người đánh cá Islande / Pierre Loti ; Trần Trọng Thảo dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 240tr. ; 18cm .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Trần Trọng Thảo.
   843 NG 558 Đ 2004
    ĐKCB: vv.001947 (Sẵn sàng)  
11. VÉCNƠ, GIUYN
     80 ngày vòng quanh thế giới / Giuyn Vécnơ; Vũ Quỳnh Liên dịch; Kwon Suk Hyang Chuyển thể .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Pháp.
   I. Vũ Quỳnh Liên.   II. Kwon Suk Hyang.
   372.65 104NG 2005
    ĐKCB: VV.001847 (Sẵn sàng)  
12. VŨ ĐỨC PHÚC
     Điđơrô và thế kỷ ánh sáng / / Vũ Đức Phúc .- H. : Lý luận Chính trị , 2007 .- 275tr. ; 20cm
/ 28000đ

  1. Diderot, Denis,.  2. Nhà Triết học.  3. Pháp.
   I. Diderot, Denis,.
   194 Đ300Đ 2007
    ĐKCB: VV.001289 (Sẵn sàng)  
13. MELNIK, CONSTANTIN
     Cơ quan mật vụ Pháp/ / Constantin Melnik ; Phương Hà dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2003 .- 367 tr. ; 20 cm
/ 38000VND

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phương Hà dịch.
   522.3 C460Q 2003
    ĐKCB: VV.000672 (Sẵn sàng)