Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ HỒNG VÂN
     Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em . Q.3 : Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo / Lê Hồng Vân .- In lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005 .- 91tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ mẫu giáo TW1
   Thư mục: tr. 91
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo và hướng dẫn dạy vẽ, dạy nặn, dạy xé-cắt dán trong trường mầm non
/ 8500đ

  1. Mẫu giáo.  2. Nặn.  3. Vẽ.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. |Cắt dán|
   372.21 T108H 2005
    ĐKCB: VV.005871 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ, THỊ MINH LIÊN
     Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non/ / Đỗ Thị Minh Liên .- Hà Nội : Đại học sư phạm , 2003 .- 247 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Trình bày một cách hệ thống từ lí luận đến thực tiễn về biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non. Cuối mỗi chương là những câu hỏi ôn tập và bài tập thực hành nhằm giúp cho sinh viên hệ thống hóa kiến thức và bước đầu hình thành kỹ năng thực hành thực tiễn cho lĩnh vực này
/ 19500VND

  1. Biểu tượng.  2. Dạy học.  3. Mẫu giáo.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Toán học.
   372.74 PH561P 2003
    ĐKCB: VV.004478 (Sẵn sàng)  
3. Sắc màu của những con chữ . T.1 / Tranh: Trần Trung Thành .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 14tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Vừa chơi vừa học)
/ 5000đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tập tô chữ.  3. Tập đọc.
   372.21 S 113 M 2005
    ĐKCB: VV.002080 (Sẵn sàng)  
4. Toán - Quyển sách đầu tiên của em / N. Martunhest, Anna Lada Grodziska, Danuta Piotrowska ; Hoạ sĩ: Stexarxkaia ; Nguyễn Cảnh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 70tr. : tranh vẽ ; 27cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn trẻ em làm quen với các số điểm và phép đếm trước tuổi đến trường, hiểu được khái niệm về toán học
/ 22000đ

  1. Toán.  2. Mẫu giáo.  3. [Sách mẫu giáo]
   I. Stexarxkaia.   II. Nguyễn Cảnh Nam.   III. Piotrowska, Danuta.   IV. Grodziska, Anna Lada.
   372.21 T406Q 2004
    ĐKCB: VV.001124 (Sẵn sàng)