Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. SÊ KHỐP
     Ba chị em / Sê Khốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 26500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nhị Ca dịch.
   895.922 B 100 C 2006
    ĐKCB: vv.005479 (Sẵn sàng)  
2. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh pong / Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160tr. ; 21cm .- (Tủ sách kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Pháp.  2. Kịch.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: vv.005476 (Sẵn sàng)  
3. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Giang.
   891.7 B305B 2006
    ĐKCB: VV.005498 (Sẵn sàng)  
4. IONESCO, EUGÈNE,
     Những cái ghế / / Eugène Ionesco ; Nguyễn Văn Dân h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110tr. ; 20cm
/ 160000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.
   I. Nguyễn Văn Dân.
   842.9 NH556C 2006
    ĐKCB: VV.005497 (Sẵn sàng)  
5. GORKI, MÁCXIM,
     Egô Bulứtsop / / Mácxim Gorki ; Lê Bắc d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 131tr. ; 20cm
/ 17500đ

  1. Kịch.  2. Nga.
   I. Lê Bắc.
   891.7242 250G450 2006
    ĐKCB: VV.005495 (Sẵn sàng)  
6. VITNHÉPXKI, V.
     Vở bi kịch lạc quan : Kịch / V. Vitnhépxki ; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 166tr. ; 21cm
/ 22500đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Sân khấu.  3. Liên Xô.  4. Kịch.
   I. Nguyễn Nam.
   891.72 V450B 2006
    ĐKCB: VV.005491 (Sẵn sàng)  
7. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học cận đại|  7. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.7 GI455T 2006
    ĐKCB: VV.005489 (Sẵn sàng)  
8. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.
   I. Thế Lữ.
   895.922 CH518Đ 2006
    ĐKCB: VV.005487 (Sẵn sàng)  
9. COÓC NÂY
     O Rax / Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hoàng Hữu Đản dịch.
   895.922 O400R 2006
    ĐKCB: VV.005485 (Sẵn sàng)  
10. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 Đ309T 2006
    ĐKCB: VV.005483 (Sẵn sàng)  
11. MILƠ, ÁCTƠ
     Cái chết của người chào hàng/ / Áctơ Milơ ; Trần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 274 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 36500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Trần Đông dịch.
   812 C103C 2006
    ĐKCB: VV.004869 (Sẵn sàng)  
12. GÔRIN, GRIGÔRI
     Vụ án Êrôtxtơrát : Kịch hai hồi/ / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Minh Ngọc dịch.
   895.922 V500A 2006
    ĐKCB: VV.002632 (Sẵn sàng)  
13. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thần Đông dịch.
   895.922 T312Y 2006
    ĐKCB: VV.002628 (Sẵn sàng)  
14. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Phùng Văn Tửu.
   842 H201N 2006
    ĐKCB: VV.002627 (Sẵn sàng)  
15. CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
     Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 15000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Huy Liên dịch.
   895.922 NH556C 2006
    ĐKCB: VV>))@^24 (Sẵn sàng)  
16. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi/ / Sêkhốp ; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 21000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Dương Tường dịch.   II. Lê Phát.
   895.922 CH310H 2006
    ĐKCB: VV.002623 (Sẵn sàng)  
17. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina: : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   895.922 V100L 2006
    ĐKCB: VV.002619 (Sẵn sàng)  
18. PHẠM, CHÍ DŨNG
     Kịch bản sân khấu - Thuyền chở nước - Côlômba/ / Phạm Chí Dũng .- Hà Nội : Văn học , 2005 .- 395 tr. ; 19 cm
/ 42000VND

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   302.22 K302B 2005
    ĐKCB: vv.003023 (Sẵn sàng)  
19. ĐÀO TẤN
     Hộ sinh đàn / Đào Tấn, Trúc Tiên phiên âm ; Phạm Phú Tiết chú giải ; Vũ Ngọc Liễn khảo dị, hiệu đính .- H. : Sân khấu , 2006 .- 138 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. hiệu đính.   II. Phạm Phú Tiết chú giải.   III. Vũ Ngọc Liễn khảo dị.
   895.922 H450S 2006
    ĐKCB: VV.000779 (Sẵn sàng)  
20. ANH SƠN
     Những câu chuyện thành bại trong cuộc sống/ . T.1, : Biến vận mệnh thành sứ mệnh / Anh Sơn biên soạn. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 123 tr ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 18000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Anh Sơn biên soạn.
   159 NH556C 2006
    ĐKCB: VV.000485 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»