Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN AN Nghệ thuật yêu đương
/ Nguyễn An b.s.
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2006
.- 304tr. ; 21cm .- (Tri thức dành cho phái đẹp)
Tóm tắt: Tập hợp những kiến thức cơ bản và nhiều kinh nghiệm phong phú, đặc sắc giúp phụ nữ có lòng tự tin, yêu cuộc sống, yêu đời biết cách hấp dẫn và cuốn hút người khác giới / 36500đ
1. Xã hội học. 2. Tình yêu. 3. Hôn nhân.
I. Nguyễn An.
306.8 NGH 250 T 2006
|
ĐKCB:
vv.005542
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN TỬ QUANG Ái tình và hôn nhân
: Một quan niệm mới về việc chọn bạn trăm năm
/ Nguyễn Tử Quang
.- Tái bản có sửa chữa .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2003
.- 144tr. ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày có tính tổng hợp những vấn đề về tình ái, hôn nhân và quan hệ vợi chồng; Các quan niệm về luyến ái, tình yêu; Các mối quan hệ trước và sau khi kết hôn; Sự đối sử giữa vợ chồng / 14000đ
1. Xã hội học. 2. Tình yêu. 3. Hôn nhân.
306.8 A103T 2003
|
ĐKCB:
VV.004678
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TRƯỜNG SƠN Giải pháp cho cuộc chiến tình cảm
/ Trường Sơn
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 181tr. ; 21cm
Tóm tắt: Tập sách kể lại những câu chuyện về hôn nhân gia đình, tình yêu, cuộc sống, những giải pháp cho cuộc sống gia đình được tốt hơn, bền vững hơn / 27000đ
1. Gia đình. 2. Hôn nhân.
306.87 GI103P 2008
|
ĐKCB:
VV.004468
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
12.
HOÀI THU Làm vợ dễ hay khó
/ Hoài Thu biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2011
.- 248 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách gia đình)
Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm trong nghệ thuật làm vợ, thuật ứng xử của người vợ, những điều cần biết trong nuôi dạy trẻ nhỏ. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản, một số mẹo vặt bếp núc trong cuộc sống. / 42000
1. Ứng xử. 2. Xã hội học. 3. Hôn nhân. 4. Giao tiếp. 5. Gia đình.
306.872 L104V 2011
|
ĐKCB:
VV.000613
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
Trước hôn nhân cần biết/
/ Tiểu Quỳnh biên soạn
.- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011
.- 280 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức liên quan đến mọi phương diện hôn nhân giúp các bạn trẻ nhận ra được thế nào là tình yêu chân chính và những yếu tố cần thiết để xây dựng một gia đình / 50000VND
1. Hôn nhân. 2. Sức khỏe sinh sản. 3. Gia đình.
I. Tiểu Quỳnh.
306.8 TR 557 H 2011
|
ĐKCB:
VV.000178
(Sẵn sàng)
|
| |