19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
KHÁNH LINH. Phát hiện và điều trị bệnh đục thủy tinh thể
/ Khánh Linh.
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2011
.- 167tr. ; 21cm .- (Y học thường thức)
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về cấu tạo, chức năng, cơ chế phát bệnh đục thủy tinh thể; phương pháp chẩn đoán, chữa trị, phương thức sinh hoạt, chế độ ăn uống, luyện tập, vận động, cách chăm sóc bệnh nhân đục thủy tinh thể trước và sau phẫu thuật, cũng như các biến chứng của bệnh. / 29000đ
1. Chẩn đoán. 2. Điều trị. 3. Đục thủy tinh thể.
617.7 PH110H 2011
|
ĐKCB:
VV.004258
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
FANG AI HUA Bệnh kinh nguyệt
/ Fang Ai Hua ; Dịch: Phạm Thuỳ Liên, Huyền Tuấn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 102tr. ; 19cm .- (Tủ sách Bệnh và cách chữa trị)
Tóm tắt: Tìm hiểu nguyên nhân bệnh lý bệnh kinh nguyệt, các dấu hiệu, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và cách chữa trị; Chứng bệnh kèm theo và giới thiệu một số thực đơn điều dưỡng gia đình. / 11000đ
1. Bệnh lí. 2. Kinh nguyệt. 3. Điều trị. 4. Chẩn đoán. 5. Triệu chứng.
I. Phạm Thủy Liên. II. Huyền Tuấn.
618.1 B256K 2004
|
ĐKCB:
VV.002322
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
NGUYỄN BÍCH HẰNG Những điều sẽ xảy ra trong tương lai
/ Nguyễn Bích Hằng
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2005
.- 270tr. ; 19cm
Tóm tắt: Phương pháp chẩn đoán tình trạng sức khoẻ của cơ thể: quan sát bộ mặt, vào ngũ quan, vào tình trạng của tay, chân. Văn hoá về giấc mộng và những dự đoán từ giấc mộng của những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc. Dự báo về xu thế phát triển thế giới / 27000đ
1. Chẩn đoán. 2. Giấc mơ. 3. Sức khoẻ.
001.4 NH556Đ 2005
|
ĐKCB:
VV.000669
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Xem hình sắc chân chẩn đoán bệnh
/ Chấn Hoa, Đạo Bằng, Phong Quân, Ngọc Hải: Biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2012
.- 339tr ; 21cm. .- (Đông y thường thức)
Tóm tắt: Hướng dẫn các phép định vị thường dùng trong chẩn đoán điều trị chân, Phương pháp cơ bản chẩn đoán bệnh ở chân, Những bài thuốc bí truyền,... / 66000đ
1. Chân. 2. Bệnh. 3. Chẩn đoán. 4. Đông y.
I. Ngọc Hải. II. Chấn Hoa. III. Đạo Bằng.
616.07 X 202 H 2012
|
ĐKCB:
VV.000343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002784
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|