Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THANH TÚ
     Mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày / Thanh Tú .- Tái bản .- H. : Lao động Xã hội , 2006 .- 219tr ; 19cm
  Tóm tắt: Cách nấu nướng thức ăn, chế biến hao quả đồ uống. Cách bảo vệ quần áo, giày dép, tất và đồ trang sức. Bảo vệ đồ điện gia dụng, vệ sinh gia đình
/ 35.000đ

  1. điện gia dụng.  2. gia đình.  3. cây cảnh.  4. báo vệ sức khoẻ.  5. Mẹo vặt.
   646.7 M205V 2006
    ĐKCB: VV.004515 (Sẵn sàng)  
2. Sổ tay ứng dụng hoa và cây cảnh/ / Trần Văn Mão sưu tầm .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2011 .- 108 tr. ; 21 cm
   Thư mục tham khảo: tr. 103
  Tóm tắt: Tìm hiểu về các loài hoa được sử dụng trong những ngày lễ tết, chúc mừng, giao lưu; ngụ ý của hoa thường dùng và cách dùng; một vài câu chuyện về hoa và cây cảnh...
/ 35100VND

  1. Hoa.  2. Cây cảnh.  3. Sổ tay.
   I. Trần, Văn Mão.
   635.9 S450T 2011
    ĐKCB: VV.004252 (Sẵn sàng)  
3. ĐỚI TRỊ BÌNH
     800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày / Đới Trị Bình, Cát Lợi Bình; Ngô Bích Thuận dịch .- H. : Thanh niên , 2000 .- 378tr ; 19cm
  Tóm tắt: Cách nấu nướng thức ăn, chế biến hao quả đồ uống. Cách bảo vệ quần áo, giày dép, tất và đồ trang sức. Bảo vệ đồ điện gia dụng, vệ sinh gia đình
/ 35.000đ

  1. điện gia dụng.  2. gia đình.  3. cây cảnh.  4. báo vệ sức khoẻ.  5. Mẹo vặt.
   646.7 800M 2000
    ĐKCB: VV.001711 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN VĂN MÃO
     Hướng dẫn trồng cây cảnh làm sạch không khí trong phòng ở / Trần Văn Mão, Trần Tuấn Kha .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 116tr. : ảnh, bảng ; 21cm
   Phụ lục: tr. 101-112.- Thư mục: tr. 113
  Tóm tắt: Giới thiệu sự ô nhiễm thường gặp và tác hại của các vật ô nhiễm trong nhà, tác dụng giám sát sự ô nhiễm của cây cảnh đặc biệt là các cây có khả năng hấp thu mạnh các chất ô nhiễm hoá học, các chất ô nhiễm vật lý và chất ô nhiễm sinh vật, đồng thời hướng dẫn cách gây trồng và chăm sóc chúng
/ 37700đ

  1. Làm sạch không khí.  2. Nhà cửa.  3. Trồng trọt.  4. Cây cảnh.
   I. Trần Tuấn Kha.
   635.9 H561D 2011
    ĐKCB: VV.001010 (Sẵn sàng)