Thư viện huyện An Biên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TRẦN MẠNH GIANG
     Sổ tay cán bộ thú y cơ sở / Trần Mạnh Giang ch.b. .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2015 .- 152tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cho các cán bộ thú y cơ sở: Các loại vacxin, các loại kháng sinh và những điều cần biết khi sử dụng; chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp của vật nuôi như bệnh do virus, bệnh do vi khuẩn, bệnh do kí sinh trùng, bệnh sản khoa và các bệnh khác
   ISBN: 9786045721827

  1. Thú y.  2. Cán bộ cơ sở.  3. [Sổ tay]
   636.089 S 450 T 2015
    ĐKCB: VV.002865 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ XUÂN LÂN
     Kỹ năng tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho cán bộ cơ sở / Đỗ Xuân Lân .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Ngoài bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vị trí, vai trò và trách nhiệm của cán bộ, công chức cấp xã; phổ biến, giáo dục pháp luật cùng những kỹ năng cơ bản nhất giúp cán bộ, công chức cấp xã có điều kiện tham gia tích cực và chủ động hơn trong nâng cao kiến thức pháp luật
/ 50000đ

  1. Giáo dục.  2. Pháp luật.  3. Cán bộ cơ sở.  4. Phổ biến.  5. Việt Nam.
   349.597 K600N 2015
    ĐKCB: VV.000932 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH CÔNG TUẤN
     Hỏi - đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố / Đinh Công Tuấn, Dương Bạch Long .- Tái bản .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 92tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu những nội dung cơ bản của qui định pháp luật về qui trình bầu, bãi miễn trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố và những quyền hạn, trách nhiệm, chính sách đối với trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố

  1. Pháp luật.  2. Cán bộ cơ sở.  3. {Việt Nam}  4. [Sách hỏi đáp]
   342.597 H 428 Đ 2011
    ĐKCB: VV.000893 (Sẵn sàng)