Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC KHOÁI
     Món ăn trị bệnh hiếm muộn ở phụ nữ, phụ khoa, trẻ nhỏ / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn .- H. : Nxb.Hà Nội , 2006 .- 115tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tóm lược các loại bệnh dẫn đến hiếm muộn ở phụ nữ; Bệnh phụ khoa; Bệnh trẻ em. Dấu hiệu ở bệnh, nguyên nhân gây bệnh, chế độ ăn uống. Giới thiệu các món ăn chữa trị các bệnh trên.
/ 16.500đ

  1. Món ăn.  2. Bệnh trẻ em.  3. Bệnh phụ khoa.  4. Bệnh học.  5. Điều trị.
   641.508 M430Ă 2006
    ĐKCB: VV.006261 (Sẵn sàng)  
2. CI WEN FANG
     Tự chẩn đoán những bệnh thường gặp / Ci Wen Fang, Chen Chu Chun ; Hà Sơn dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 473tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách tự chẩn đoán những bệnh thường gặp. Phương pháp điều trị, các bài thuốc cổ truyền chữa trị bệnh thường gặp. Liệu pháp ăn uống điều trị bệnh thường gặp
/ 68000đ

  1. Y học.  2. Bệnh học.  3. Điều trị.
   I. Chen Chu Chun.   II. Hà Sơn.
   616.07 T550C 2005
    ĐKCB: VV.006267 (Sẵn sàng)  
3. YE JIAN HONG
     Bệnh ngoài da / Ye Jian Hong ; Hà Sơn dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 425tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
  Tóm tắt: Sách hướng dẫn cách điều trị các bệnh về da thường gặp. Giới thiệu các loại thuốc đông y thường dùng trong điều trị các bệnh ngoài da và kinh nghiệm chữa các loại bệnh này
/ 61500đ

  1. Y học.  2. Bệnh học.  3. Bệnh da liễu.  4. Điều trị.  5. Đông y.
   I. Hà Sơn.
   616.5 B256N 2005
    ĐKCB: VV.006269 (Sẵn sàng)  
4. LONG JIA XING
     Bệnh đái tháo đường / Long Jia Xing ; Hà Sơn dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 386tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
  Tóm tắt: Trình bày giải phẫu học cơ quan bài tiết nước tiểu; Phương pháp điều trị các bệnh ở cơ quan bài tiết nước tiểu và các bài thuốc đông y chữa bệnh đái tháo đường
/ 56500đ

  1. Y học.  2. Bệnh học.  3. Tiểu đường.  4. Bệnh hệ bài tiết.
   I. Phan Hà Sơn.
   616.4 B256Đ 2005
    ĐKCB: VV.006273 (Sẵn sàng)